Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ship's papers




ship's+papers
['∫ips'peipəz]
danh từ số nhiều
chứng từ (về sở hữu và quốc tịch...) của tàu


/'ʃips'peipəz/

danh từ số nhiều
chứng từ (về sở hữu và quốc tịch...) của tàu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.